Có 2 kết quả:
一本正經 yī běn zhèng jīng ㄧ ㄅㄣˇ ㄓㄥˋ ㄐㄧㄥ • 一本正经 yī běn zhèng jīng ㄧ ㄅㄣˇ ㄓㄥˋ ㄐㄧㄥ
yī běn zhèng jīng ㄧ ㄅㄣˇ ㄓㄥˋ ㄐㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in deadly earnest
(2) deadpan
(2) deadpan
Bình luận 0
yī běn zhèng jīng ㄧ ㄅㄣˇ ㄓㄥˋ ㄐㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in deadly earnest
(2) deadpan
(2) deadpan
Bình luận 0